Cân đo Lá 1, Lá 2, Lá 3
Tăng kích thước chữ : + -

TRƯỜNG MNTT HẠNH PHÚC

 

TÌNH HÌNH CÂN ĐO HỌC SINH KHỐI MẪU GIÁO 

THÁNG 3-4-5/2012 

LỚP LÁ 1

STT

HỌ TÊN

GT

Sinh

3

4

5

Th

Năm

CN

CC

kênh

CN

CN

1

Lê Quý An

Nam

9

2006

20.2

110

A

20.5

21

2

DANG CHRISTOPHER Bình

Nam

12

2006

24.7

105

A

25.4

25.8

3

Đỗ Lê Hồng Đức

Nam

4

2006

29.4

126

DC

29.5

30.2

4

Vũ Anh Đức

Nam

7

2006

27.6

115

DC

27.9

28.3

5

Trần Trí Đức

Nam

10

2006

17

104

A

16.9

17.2

6

Trần Huỳnh Thanh Gia

Nam

5

2006

35.5

120

BP

36.6

37

7

Nguyễn Đặng Gia Hân

Nữ

7

2006

24.3

115

A

23.7

24.6

8

Lê Trung Hậu

Nam

4

2006

20.9

111

A

21.5

21.9

9

Phùng Võ Minh Hiếu

Nam

12

2006

20.7

109

A

21.2

21.8

10

Nguyễn Hà Anh Hào

Nam

 

2006

22.1

111

A

22.4

23

11

Phùng Vũ Thanh Hoan

Nam

12

2006

28.4

118

DC

28.1

27.7

12

Trần Nguyễn Quốc Hoàng

Nam

7

2006

26.7

115

DC

27.1

27.8

13

Đinh Quý Hưng

Nam

4

2006

28.7

127

DC

 

28.8

14

Bùi Gia Huy

Nam

6

2006

24.2

113

A

25.1

25.8

15

Đòan Anh Huy

Nam

9

2006

22.7

115

A

23

23.2

16

Lê Bảo Đăng Khoa

Nam

2

2006

17.9

116

A

18.5

 

17

Nguyễn Xuân Mai

Nữ

5

2006

20.5

111

A

20.9

21.1

18

Nguyễn Hữu Đức Minh

Nam

5

2006

27

118

DC

27.4

28.8

19

Hoàng Đức Kim Ngân

Nữ

8

2006

23.3

117

A

24

24.1

20

Lê Bảo Ngọc

Nữ

10

2006

18.8

107

A

19.3

19.6

21

Nguyễn Đình Nguyên

Nam

3

2006

26.6

118

A

26.6

27.7

22

Nguyễn Hoàng Trí Nhân

Nam

2

2006

32.9

122

BP

33.9

 

23

Trương thị Anh thư

Nữ

11

2006

17.9

107

A

18.1

17.9

24

Nguyễn Lê Uyên Thy

Nữ

7

2006

19.6

112

A

19.9

20.6

25

Đàm Trọng Tiến

Nam

1

2006

23.1

117

A

23.7

24.2

26

Nguyễn Hùynh Bảo Trân

Nữ

5

2006

21.6

115

A

22.2

22.8

27

Cao Minh Tri

NAM

10

2006

28.1

116

DC

28.5

29.1

28

Hồ Minh Trí

Nam

2

2006

30

122

DC

30.6

31.9

29

Võ Ngọc Trọng

Nam

9

2006

22.4

111

A

23.2

23.3

30

Hồ Ngọc Bảo Vi

Nữ

7

2006

26.3

112

A

26.8

26.8

31

Phạm Thị Ngọc Vy

Nữ

9

2006

26.4

115

A

26.6

26.8

32

Dương Minh Thắng

Nam

11

2006

20.4

112

A

20.9

21.5

 

LỚP LÁ 2

STT

HỌ TÊN

GT

Sinh

3

4

5

Th

Năm

CN

CC

kênh

CN

CN

1

Lê Trương Nam Anh

Nam

12

2006

28.5

107

DC

28.5

28.4

2

Nguyễn Thị Thúy Bình

Nữ

8

2006

17.7

109

A

18.2

18.8

3

Trần Quốc Chí

Nam

7

2006

17.3

109

A

17.4

18.1

4

Trần Công Danh

Nam

12

2006

28.6

114

DC

29.1

29.4

5

Ngô Hoàng Gia Hân

Nữ

12

2006

17.4

106

A

18.1

18.3

6

Hoàng Mai Hương

Nữ

11

2006

18

106

A

17.3

17.9

7

Nguyễn Hoàng Thùy Hương

nữ

10

2006

20.2

110

A

20.4

20.6

8

Ngô Minh Khang

 Nam

11

2006

16.7

107

A

16.8

16.6

9

Nguyễn Tấn Khang

Nam

10

2006

30.8

114

BP

31.9

32.8

10

Đặng Gia Khánh

Nam

10

2006

37.4

123

BP

38.4

39.2

11

Nguyễn Hoàng Đăng Khánh

Nữ

2

2006

26.7

116

A

27.6

28.4

12

Phan Vũ Hồng Lam

Nữ

10

2006

17.8

110

A

17.6

18

13

Trương Gia Linh

Nữ

11

2006

15.8

106

A

16.1

16

14

Lợi Quang Long

Nam

12

2006

27.3

115

DC

27.1

27.3

15

Cao Ngọc Hà My

Nữ

11

2006

15.7

106

A

16.4

16.5

16

Nguyễn Hoàng Nam

Nam

6

2006

32.8

120

BP

33

34.6

17

Đỗ Hoàng Khánh Nam

Nam

11

2006

20.5

106

A

20.2

21.2

18

Nguyễn Phương Nam

Nam

7

2006

28.3

113

DC

29.6

31.4

19

Đoàn Hồng Ngọc

Nữ

11

2006

17.7

104

A

17.4

17.6

20

Cao Phạm Khánh Ngọc

Nữ

3

2006

19.6

114

A

19.3

19.6

21

Tăng Ngọc Bảo Nhi

Nữ

2

2006

21

113

A

20.5

21.7

22

Nguyễn Tuyết Nhi

Nữ

2

2006

21

109

A

21.5

22.3

23

Nguyễn Hoàng Phúc

Nam

9

2006

21.4

115

A

20.5

21.4

24

Nguyễn Hoàng Nhật Thư

Nữ

6

2006

24.9

121

A

24.9

25.6

25

Võ Lương Minh Thy

Nữ

1

2006

16.4

108

A

16.3

16.7

26

Nguyễn Hồng Trân

Nữ

12

2006

25,2

113

A

25.7

25.7

27

Vương Bảo Trân

Nữ

8

2006

23.1

115

A

23.6

23.5

28

Trịnh Thùy Trang

Nữ

3

2006

17.7

109

A

18.7

 

29

Trần Hồ Cẩm Tú

Nữ

4

2006

24.4

113

A

24

24.6

30

Cao Ngọc Phương Uyên

Nữ

7

2006

26.2

114

A

25.8

26

31

Nguyễn Triệu Khánh Vy

Nữ

7

2006

29

122

DC

29.7

29.8

32

Triệu Anh Khôi

Nam

4

2006

20.2

114

A

20.5

20.6

33

Nguyễn Hoàng Hưng

 

 

 

20.8

112

A

21

21.3

 

LỚP LÁ 3

 

STT

HỌ TÊN

GT

Sinh

3

4

5

Th

Năm

CN

CC

kênh

CN

CN

1

Phạm An An

Nữ

12

2006

19.9

113

A

20.8

20.9

2

Phạm Minh Anh

Nam

10

2006

21

119

A

22.2

22.8

3

Phan Lưu Thanh Bình

Nam

12

2006

20.3

114

A

20.7

21.5

4

Phan Quý Minh Châu

Nữ

7

2006

23.4

117

A

23.5

23.8

5

Nguyễn Hương Giang

Nữ

6

2006

27.3

117

DC

28

28.4

6

Lưu Dương Gia Hân

Nữ

5

2006

28.4

123

DC

28.5

28.7

7

Đòan Gia Hân

Nữ

2

2006

24.8

118

A

25

25.1

8

Lê Minh Hạnh

Nữ

3

2006

21

110

A

21.8

21.7

9

Trần Trung Hậu

Nam

7

2006

24.8

114

A

25.3

25.7

10

Võ Việt Huy

Nam

11

2006

27.4

122

DC

27.7

27.8

11

Phạm Ngọc Duy Khang

Nam

9

2006

26.2

113

DC

26.7

27.5

12

Võ Hoàng Minh

Nam

10

2006

16.2

110

A

16.8

16.8

13

Võ Hoàng Khang

Nam

10

2006

16.9

110

A

17.5

17.7

14

Nguyễn Tuấn Khiêm

Nam

7

2006

19.2

113

A

19.3

19.6

15

Võ Nguyễn Lam Khuê

Nữ

4

2006

25.2

118

A

25.8

26.5

16

Nguyễn Mai Linh

Nữ

3

2006

25.8

117

A

25.2

25.4

17

Lê Nguyễn Minh Long

Nam

3

2006

28.9

119

DC

29.5

29.6

18

Sơn Nhật Minh

Nam

6

2006

23.3

116

A

24.7

24.9

19

Nguyễn Vy My

Nữ

12

2006

22.7

108

A

21.7

22.4

20

Nguyễn Anh Ngọc

Nữ

12

2006

16.3

111

A

16.2

16.4

21

Lương Sĩ Nguyên

Nam

2

2006

25.7

120

A

26.8

27

22

Võ Hiếu Nhân

Nam

10

2006

23

115

A

23.2

 

23

Lê Nguyễn Thảo Nhi

Nữ

10

2006

25.4

116

A

26.2

26.6

24

Phan Uyển Như

Nữ

9

2006

19.8

112

A

19.5

20.1

25

Tạ Chí Anh Quân

Nam

1

2006

19.7

115

A

20.1

20.7

26

Lý Tấn Tài

Nam

12

2006

23.7

110

A

23.4

23.8

27

Nguyễn Ngọc Phương Tâm

Nữ

2

2006

33.7

128

DC

34.4

35

28

Đặng Nguyễn Quốc Thông

Nam

3

2006

29.5

120

DC

30.4

30.3

29

Võ Thị Mỹ Trâm

Nữ

3

2006

25.3

116

A

25.8

25.3

30

Nguyễn Hà Trang

Nữ

11

2006

20.4

109

A

21

21.1

31

Vương Vĩnh Tường

Nam

7

2006

29.6

118

BP

29.6

29.7

32

Cao Phương Uyên

Nữ

10

2006

20.8

113

A

20.6

20.1

33

Nguyễn Quang Vũ

Nam

5

2006

25.7

110

A

26.8

27.1

34

Phạm Khánh Vy

Nữ

7

2006

24.5

117

A

25.1

25.1

35

Phan Lương Hải Yến

Nữ

11

2006

22.8

115

A

23

23.7


Ngày đăng: 24/07/2012 - Bởi: Adminstrator
Đường dây nóng
Đang online: 112 Lượt truy cập: 26012368
Về đầu trang