Cân đo nhà trẻ 3, nhà trẻ 4
Tăng kích thước chữ : + -

TRƯỜNG MNTT HẠNH PHÚC

 

TÌNH HÌNH CÂN ĐO HỌC SINH KHỐI NHÀ TRẺ 

THÁNG 3-4-5/2012

 NHÓM NHÀ TRẺ 3 

STT

HỌ TÊN

GT

Sinh

3

4

5

Th

Năm

CN

CC

kênh

CN

CN

1

Nguyễn Bùi Quỳnh Anh

Nữ

7

2009

13.2

95

A

13.6

14.1

2

Nguyễn Trần Phương Anh

Nữ

7

2009

12.6

94

A

13

 

3

Nguyễn Thị Trúc Anh

Nữ

4

2009

18.9

101

A

19.3

19.9

4

Phạm Vũ Ngọc Diệp

Nữ

5

2009

15

102

A

16

16

5

Lê Thanh Hà

nam

5

2009

12.2

91

A

12.8

12.8

6

Lương Gia Hân

Nữ

2

2009

17.6

102

A

18.3

19

7

Phùng Gia Hoàng

Nam

9

2009

17.8

100

A

18.3

19.1

8

Nguyễn Minh Hoàng

Nam

6

2009

15.6

92

A

16

16.6

9

Nguyễn Phạm Hồ Huy

Nam

5

2009

12

95

A

12.3

12.7

10

Bồ Anh Khôi

Nam

1

2009

21.2

104

DC

22.1

 

11

Phan Huy Lam

Nam

2

2009

18.3

100

A

19

20

12

Lê Kim Lộc

Nam

2

2009

19.4

102

A

20.2

20.4

13

Lê Nguyễn Nam Long

Nam

12

2009

15.5

93

A

16

16.7

14

Văn Thiên Lộc

Nam

3

2009

19.2

106

A

19.4

19.9

15

Triệu Gia Linh

Nữ

 

 

12.1

93

A

12.7

12.9

16

Lê Thị Quế Mai

Nữ

8

2009

12.3

92

A

12.5

12.7

17

Dương Anh Minh

Nam

1

2009

14.5

100

A

14.8

15.3

18

Chu Hải My

Nữ

 

 

17.3

103

A

17.9

18.7

19

Trương Dương Bảo Ngọc

Nữ

10

2009

14.5

100

A

15.5

16.3

20

Phạm Trần Thảo Nguyên

Nữ

9

2009

13

93

A

13

12.9

21

Trần Nam Phương

Nữ

5

2009

13.1

93

A

13.4

13.5

22

Lê Quảng Triều

Nam

1

2010

17.9

99

DC

18.1

19.1

23

Trần Lê Nhật Vỹ

Nam

9

2009

20.2

100

BP

20.7

21.3

24

Trần Thị Bảo Vy

Nữ

7

2009

21.9

101

BP

22.1

22.5

25

Vương Nguyễn Anh Thư

Nữ

 

 

12.2

92

A

12.3

12.5

26

Đỗ Mạnh Đức

Nam

9

2009

11.8

91

A

11.9

12.2

27

Lữ Khánh Nguyên

Nữ

9

2009

12.3

92

A

12.5

13

28

Nguyễn Viết Hoàng

Nam

1

2009

14.9

98

A

15.2

14.8

29

Lê Tường Bân Bân

Nữ

2

2009

14.3

96

A

14.8

15.3

30

Lê Nguyên Khang

Nam

1

2010

12.1

91

A

12.8

13.5

31

Phạm Ngọc Phương Thy

Nữ

10

2009

15.7

95

A

16.2

17.2

32

Quách Bảo Thiên

Nam

7

2009

16.5

98

A

17.4

17.7

33

Lê Nguyễn Trâm Anh

Nữ

7

2009

16.2

88

A

16.5

16.7

34

Lê Minh Hải Đăng

Nam

1

2010

17.9

92

DC

18.5

19

35

Võ Lê Ngọc Hậu

Nữ

12

2009

15.1

93

A

15.4

15.8

36

Trương Trịnh Ái Nhi

Nữ

12

2009

14

92

A

14.4

15.4

37

Võ Khánh Nam

Nam

10

2009

 

 

 

 

13.2

 

NHÓM NHÀ TRẺ 4 

STT

HỌ TÊN

GT

Sinh

3

4

5

Th

Năm

CN

CC

kênh

CN

CN

1

Đinh Ngọc Anh

Nữ

4

2009

14.3

96

A

14.4

14.6

2

Phạm Nguyễn Tú Anh

Nữ

1

2009

12

93

A

11.9

12

3

Lương Sĩ An

Nam

3

2009

11.6

95

A

12.1

11.8

4

Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi

Nữ

9

2009

11.5

90

A

12.3

12.4

5

Huỳnh Thành Đạt

Nam

8

2009

16.6

97

A

 

 

6

Lê Phan Linh Đan

Nữ

10

2009

10.1

87

A

10.5

10.6

7

Nguyễn Phan Khánh Huy

Nam

8

2009

12.2

94

A

12.8

13.3

8

Lương Trí Hùng

Nam

6

2009

17

102

A

17.8

17.9

9

Nguyễn Trần Khôi

Nam

1

2009

20.4

106

DC

21.6

22.4

10

Nguyễn Tuệ Kỳ

Nữ

9

2009

12.1

93

A

12.2

12.6

11

Đặng Hoàng Khang

Nam

2

2009

14.9

103

A

15.7

15.2

12

Lê Hà Linh

Nữ

11

2009

10.7

87

A

10.9

 

13

Nguyễn  Thiên Phúc

Nam

6

2009

13.4

98

A

14

14.2

14

Nguyễn Phạm Tấn Phúc

Nam

9

2009

18

102

A

19

19.5

15

Huỳnh Ngọc Trúc Phương

Nữ

5

2009

12.8

99

A

13

13.4

16

Sỳ Đạt Phong

Nam

10

2009

14.1

97

A

14.7

15.1

17

Trần Minh Quân

Nam

5

2009

18.9

104

A

19.6

19.3

18

Lê Thị Ngọc Thanh

Nữ

5

2009

15.3

99

A

16

17.1

19

Nguyễn Song Bảo Thy

Nữ

11

2009

12.5

93

A

13.2

13.9

20

Hoàng Trần Linh Trung

Nam

7

2009

12.9

94

A

13.2

13.5

21

Huỳnh Trần Thanh Trúc

Nữ

9

2009

13.9

94

A

14

14.1

22

Võ Ngọc Ngân Khánh

Nữ

7

2009

14

97

A

14.6

15.1

23

Nguyễn Đình Uyên Lam

Nữ

10

2009

12.7

95

A

12.9

13.6

24

Võ Ngọc Hoài Thương

Nữ

11

2009

13.9

87

A

13.6

14.3

25

Lê Huỳnh Minh Khôi

Nam

5

2009

 

 

 

17.5

18.2

26

Võ Huyền Tâm Thảo

Nữ

1

2009

15.4

100

A

16

16.1

27

Nguyễn Thanh Tuấn

Nam

12

2009

12.8

92

A

13.3

13.5

28

Trần Ng Quốc Khánh

Nam

3

2009

20.8

109

DC

20.9

21.3

29

Nguyễn Hà Thanh Bình

Nữ

1

2009

12.6

100

A

12.8

13.3

30

Trần Minh Đăng

Nam

9

2009

12.5

93

A

12.7

13.2

31

Huỳnh Nguyễn Thảo Trang

Nữ

12

2009

11.2

91

A

11.8

11.9

32

Lê Gia Bảo

 

 

 

11.9

94

A

12

 

33

Trương Tấn Thịnh

Nam

12

2009

11.3

90

A

11.7

11.9

34

Biện Nam Du

Nữ

 

2009

13.6

93

A

14.1

14.2

35

Lê Vy Anh

Nữ

12

2009

12.2

89

A

11.9

12.8

36

Doãn Ngọc Như Ý

Nữ

 

 

 

 

 

 

12.8

37

 

 

 

 

 

 

 

 

 


Ngày đăng: 24/07/2012 - Bởi: Adminstrator
Đường dây nóng
Đang online: 166 Lượt truy cập: 25998246
Về đầu trang